data communication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data communication+ Noun
- truyền thông dữ kiện
- sự chuyển dữ liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data communication"
- Những từ có chứa "data communication" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giao thông giao thông hào liên lạc hàng không hào luận chứng chi chít số liệu dữ kiện dữ liệu
Lượt xem: 646